EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preambulary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preambulary
preambulary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem preamble
← Xem thêm từ preambles
Xem thêm từ preambule →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
la
lar
mb
p
pr
pre
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…