precious /'preʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quý, quý giá, quý báu
precious metals → kim loại quý
precious stone → đá quý, ngọc
cầu kỳ, kiểu cách, đài các
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
(thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
a precious rascal → một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
don't be in such a precious hurry → làm gì mà phải vội khiếp thế
'expamle'>my precious
(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
* phó từ
hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
=to take precious good care of → chăm sóc hết sức chu đáo
it's a precious long time cince I saw him → từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
Các câu ví dụ:
1. What better place than Hanoi for this precious collection of small prints that take acid, copper and delicious French inks to produce mysterious images by some kind of Alchemy.
Nghĩa của câu:Còn nơi nào tốt hơn Hà Nội cho bộ sưu tập các bản in nhỏ quý giá này sử dụng axit, đồng và các loại mực ngon của Pháp để tạo ra những hình ảnh bí ẩn bằng một số loại Giả kim thuật.
2. Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.
Nghĩa của câu:Pơmu là tên tiếng Việt của cây bách Phúc Kiến (Fokienia hodginsii), được biết đến là loại gỗ quý.
3. Meanwhile, the exploitation and hunting of rare and precious fauna and flora still occurs in special-use forests and surrounding areas.
Nghĩa của câu:Trong khi đó, tình trạng khai thác, săn bắt động, thực vật quý hiếm vẫn diễn ra tại các khu rừng đặc dụng và vùng phụ cận.
4. She was the CEO of Shanshu Jewelry, which focuses on selling jewelry made from precious corals, from 2010-2015.
Nghĩa của câu:Cô là Giám đốc điều hành của Shanshu Jewelry, chuyên bán đồ trang sức làm từ san hô quý, từ năm 2010-2015.
5. "I used to climb Fansipan in 2015, but now that I'm back to photographing birds, I'm very excited to be able to photograph many precious flowers and rhododendrons at an altitude of 1,000 meters in the Hoang Lien Son range," said Hiep.
Xem tất cả câu ví dụ về precious /'preʃəs/