ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precisely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precisely


precisely /pri'saisli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đúng, chính xác
  đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)

@precisely
  một cách chính xác

Các câu ví dụ:

1. Elsewhere, Egyptologists are undertaking a project to nail down the chronology of Egypt's ancient dynasties more precisely.


Xem tất cả câu ví dụ về precisely /pri'saisli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…