precision /pri'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
đúng, chính xác
precision balance → cân chính xác, cân tiểu ly
precision tools → dụng cụ chính xác
precision bombing → sự ném bom chính xác
@precision
[sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ
instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
Các câu ví dụ:
1. Foxconn, one of Apple’s main suppliers formally known as Hon Hai precision Industry Co Ltd (2317.
2. South Korea and the United States fired off missiles Wednesday simulating a precision strike against North Korea's leadership, in response to a landmark ICBM test described by Kim Jong-Un as a gift to "American bastards".
Xem tất cả câu ví dụ về precision /pri'siʤn/