EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preexists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preexists
preexist
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tồn tại từ trước
sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước
← Xem thêm từ preexisting
Xem thêm từ prefab →
Từ vựng liên quan
ex
exist
exists
is
p
pr
pre
preexist
re
ree
st
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…