ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preexists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preexists


preexist

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  tồn tại từ trước
  sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…