ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prefab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prefab


prefab /'pri:fæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…