EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prefab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prefab
prefab /'pri:fæb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn
← Xem thêm từ preexists
Xem thêm từ prefabricate →
Từ vựng liên quan
ab
fa
fab
p
pr
pre
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…