ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pregnancies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pregnancies


pregnancy /'pregnənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
  sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
  tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
  tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

Các câu ví dụ:

1. Teenage pregnancies and backstreet abortions helped push Peru's capital to the bottom of a global poll on Monday when Lima was named as the world's worst megacity for women to get healthcare.


Xem tất cả câu ví dụ về pregnancy /'pregnənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…