ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pregnable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pregnable


pregnable /'pregnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…