EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pregnable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pregnable
pregnable /'pregnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...)
← Xem thêm từ pregnability
Xem thêm từ pregnancies →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
nab
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…