EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pregnability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pregnability
pregnability
Phát âm
Ý nghĩa
xem pregnable
← Xem thêm từ preglacial
Xem thêm từ pregnable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
it
li
lit
nab
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…