EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premarital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premarital
premarital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
diễn ra trước hôn nhân
← Xem thêm từ premandibular
Xem thêm từ premaritally →
Từ vựng liên quan
em
EMA
it
ita
ma
mar
marital
p
pr
pre
re
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…