EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premeds
premed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
← Xem thêm từ premeditator
Xem thêm từ premenstrua →
Từ vựng liên quan
em
me
med
p
pr
pre
premed
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…