EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premenstrua
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premenstrua
premenstrua
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời kỳ tiền kinh nguyệt
← Xem thêm từ premeds
Xem thêm từ premenstrual →
Từ vựng liên quan
em
en
ens
me
men
menstrua
p
pr
pre
re
ru
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…