ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premier


premier /'premjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ tướng

tính từ


  (từ lóng) nhất, đầu
to take [the] premier place → đứng đầu, nhất

Các câu ví dụ:

1. The premier League club's Frankfurt-listed shares briefly opened up 2.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của câu lạc bộ Premier League được niêm yết tại Frankfurt trong thời gian ngắn đã tăng 2.


2.  Japanese Prime Minister Shinzo Abe's ruling bloc scored a big win in Sunday's election, bolstering his chance of becoming the nation's longest-serving premier and re-energizing his push to revise the pacifist constitution.

Nghĩa của câu:

Khối cầm quyền của Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe đã giành chiến thắng lớn trong cuộc bầu cử hôm Chủ nhật, giúp ông có cơ hội trở thành thủ tướng tại vị lâu nhất của quốc gia và tiếp thêm năng lượng thúc đẩy ông sửa đổi hiến pháp hòa bình.


3. As premier for the third time, Vajpayee was the glue that held the coalition together; his moderate image allowing his more secular-minded allies to view him as the acceptable face of Hindu nationalism.

Nghĩa của câu:

Với tư cách là người đứng đầu lần thứ ba, Vajpayee là chất keo kết dính liên minh lại với nhau; hình ảnh ôn hòa của ông cho phép các đồng minh có tư tưởng thế tục hơn của ông coi ông là gương mặt có thể chấp nhận được của chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ giáo.


4. China will never tolerate any separatist schemes for self-ruled Taiwan and will safeguard China's territorial integrity, according to prepared remarks by premier Li Keqiang at the opening of China's annual meeting of parliament on Monday.

Nghĩa của câu:

Trung Quốc sẽ không bao giờ dung thứ cho bất kỳ âm mưu ly khai nào đối với Đài Loan tự trị và sẽ bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của Trung Quốc, theo phát biểu chuẩn bị của Thủ tướng Lý Khắc Cường tại buổi khai mạc cuộc họp quốc hội thường niên của Trung Quốc hôm thứ Hai.


5. Wrapping herself in the luxury attire by designer Alexis Mabille, Ly Nha Ky took to the red carpet at the premier of "Mail The Pierres" by director Nicole Garcia.


Xem tất cả câu ví dụ về premier /'premjə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…