EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premia
Premium
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.
← Xem thêm từ premenstrual tension
Xem thêm từ premier →
Từ vựng liên quan
em
mi
mia
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…