ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premenstrual tension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premenstrual tension


premenstrual tension

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…