ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prep


prep /prep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
  trường dự bị

Các câu ví dụ:

1. prep is the use of antiretroviral drugs in the form of a daily pill to prevent people from getting HIV.


Xem tất cả câu ví dụ về prep /prep/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…