Câu ví dụ:
PrEP is the use of antiretroviral drugs in the form of a daily pill to prevent people from getting HIV.
Nghĩa của câu:pill
Ý nghĩa
@pill /pil/
* danh từ
- viên thuốc
- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
=a bitter pill+ điều cay đắng, điều tủi nhục
=to swallow the pill+ ngậm bồ hòn làm ngọt
- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
- (số nhiều) trò chơi bi-a
- (the pill) thuốc chống thụ thai
!a pill to cure an earthquake
- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
!to gild the pill
- (xem) gild
* ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
- đánh bại
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc