EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prerequisites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prerequisites
prerequisite /'pri:'rekwizit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết
danh từ
điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết
← Xem thêm từ prerequisite
Xem thêm từ preroast →
Từ vựng liên quan
er
ere
is
it
p
pr
pre
prerequisite
qu
re
requisite
requisites
si
sit
site
sites
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…