EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presacious
presacious /pri'deiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
(thuộc) loài vật ăn thịt
presacious instincts
→ bản năng của loài vật ăn thịt
← Xem thêm từ pres
Xem thêm từ presage →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
esa
iou
ou
p
pr
pre
pres
re
res
sa
sac
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…