ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presences


presence /'prezns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có mặt
in the presence of someone → trước mặt ai
to be admitted to someone's presence → được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
your presence is requested → rất mong sự có mặt của anh
  vẻ, dáng, bộ dạng
to have no presence → trông không có dáng
presence of mind
  sự nhanh trí
the Presence
  nơi thiết triều; lúc thiết triều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…