ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preservable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preservable


preservable /pri'zə:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…