ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretence


pretence /pri'tens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/)
  sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ
to make pretence of doing something → giả bộ làm gì
  cớ, lý do không thành thật
under [the] pretence of → lấy cớ là
on (under) false pretences → bằng cách lừa dối
  điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng
to make no pretence of sonething → không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì
  tính tự phụ, tính khoe khoang
a man without pretence → người không có tính khoe khoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…