EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rete
rete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều retia
(giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)
← Xem thêm từ retd
Xem thêm từ retecious →
Từ vựng liên quan
r
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…