ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rete

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rete


rete

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều retia
  (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…