ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retd


retd

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  vt của retired về hưu
* nội động từ
  vt của returned trở về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…