EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retd
retd
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vt của retired về hưu
* nội động từ
vt của returned trở về
← Xem thêm từ retching
Xem thêm từ rete →
Từ vựng liên quan
etd
r
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…