ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretzels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretzels


pretzel

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…