EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
priestlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
priestlike
priestlike
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như một giáo sự
← Xem thêm từ priestliest
Xem thêm từ priestliness →
Từ vựng liên quan
est
ike
li
like
p
pr
pries
priest
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…