ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ principal parts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng principal parts


principal parts

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó bắt nguồn các dạng khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…