EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
principally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
principally
principally /'prinsəpəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chính, chủ yếu; phần lớn
@principally
chủ yếu
← Xem thêm từ principality
Xem thêm từ principals →
Từ vựng liên quan
all
ally
ci
in
inc
ipa
p
pa
pal
pall
pally
pr
Principal
principal
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…