ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ principally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng principally


principally /'prinsəpəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chính, chủ yếu; phần lớn

@principally
  chủ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…