EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
principals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
principals
Principal
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền gốc.
+ Số tiền thanh toán cho một người giữ một trái phiếu khi ĐÁO HẠN để xoá nợ.
← Xem thêm từ principally
Xem thêm từ principalship →
Từ vựng liên quan
ci
in
inc
ipa
p
pa
pal
pals
pr
Principal
principal
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…