EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
principalship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
principalship
principalship
Phát âm
Ý nghĩa
(chức vụ) xem principal
(chức vụ) xem principal
← Xem thêm từ principals
Xem thêm từ principe →
Từ vựng liên quan
ci
hi
hip
in
inc
ipa
p
pa
pal
pals
pr
Principal
principal
principals
ri
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…