EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prison-van
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prison-van
prison-van
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe chở tù nhân; xe tù
← Xem thêm từ prison-house
Xem thêm từ prisoner →
Từ vựng liên quan
an
is
iso
on
p
pr
prison
ri
so
son
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…