ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privacies


privacy /privacy/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự riêng tư
  sự xa lánh, sự cách biệt
to live in privacy → sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
  sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy → đảm bảo bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…