ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prize-ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prize-ring


prize-ring /prize-ring/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền
  sự đấu quyền Anh lấy tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…