ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prize-money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prize-money


prize-money /prize-money/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền bán chiến lợi phẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…