EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prize-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prize-money
prize-money /prize-money/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền bán chiến lợi phẩm
← Xem thêm từ prize-holder
Xem thêm từ prize-ring →
Từ vựng liên quan
mo
mon
money
on
one
p
pr
prize
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…