ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Probability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Probability


Probability

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Xác suất
+ Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.

Các câu ví dụ:

1. Duy's escape became a Probability on the afternoon of November 21, when his employers were out collecting their kids.


Xem tất cả câu ví dụ về Probability

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…