ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probability


probability /probability/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật
in all probability → rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng
  điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn
  (toán học) xác suất

@probability
  xác suất
  absolute p. xác suất không điều kiện
  absorption p. xác suất hấp thu
  a priori p. xác suất tiêu nghiệm
  composite p. xác suất đầy đủ
  compound p. xác suất phức hợp
  conditional p. xác suất có điều kiện
  empiric p. xác suất thực nghiệm
  extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
  inverse p. xác suất nghịch đảo
  marginal p. xác suất biên duyên
  personal p. xác suất chủ quan
  posterior p. xác suất hậu nghiệm
  prior p. xác suất tiên nghiệm
  transition p. (xác suất) xác suất chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…