probability /probability/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật
in all probability → rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng
điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn
(toán học) xác suất
@probability
xác suất
absolute p. xác suất không điều kiện
absorption p. xác suất hấp thu
a priori p. xác suất tiêu nghiệm
composite p. xác suất đầy đủ
compound p. xác suất phức hợp
conditional p. xác suất có điều kiện
empiric p. xác suất thực nghiệm
extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
inverse p. xác suất nghịch đảo
marginal p. xác suất biên duyên
personal p. xác suất chủ quan
posterior p. xác suất hậu nghiệm
prior p. xác suất tiên nghiệm
transition p. (xác suất) xác suất chuyển