EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probator
probator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện
← Xem thêm từ probative
Xem thêm từ probatory →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ob
or
p
pr
pro
rob
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…