ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probatory


probatory

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chứng minh
probatory evidence →bằng chứng chứng minh
  thí nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…