EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probatory
probatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứng minh
probatory evidence
→bằng chứng chứng minh
thí nghiệm
← Xem thêm từ probator
Xem thêm từ probe →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ob
or
p
pr
pro
probator
rob
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…