probe /probe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
(vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
sound probe → máy dò âm
electric probe → cực dò điện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
ngoại động từ
dò (vết thương...) bằng que thăm
thăm dò, điều tra
Các câu ví dụ:
1. Cuong, 60, is being probed for "negligence that results in serious consequences," the Ministry of Public Security stated Thursday.
Xem tất cả câu ví dụ về probe /probe/