Câu ví dụ:
Cuong, 60, is being probed for "negligence that results in serious consequences," the Ministry of Public Security stated Thursday.
Nghĩa của câu:probed
Ý nghĩa
@probe /probe/
* danh từ
- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
=sound probe+ máy dò âm
=electric probe+ cực dò điện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
* ngoại động từ
- dò (vết thương...) bằng que thăm
- thăm dò, điều tra