EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proboscidean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proboscidean
proboscidean /proboscidean/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có vòi
(thuộc) vòi; giống vòi
danh từ
(động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
← Xem thêm từ proboscidea
Xem thêm từ proboscides →
Từ vựng liên quan
an
bo
bos
ci
cid
dean
ea
id
ide
idea
ob
os
p
pr
pro
proboscidea
rob
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…