ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proboscides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proboscides


proboscis /proboscis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòi (voi, sâu bọ)
 (đùa cợt) mũi (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…