EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proconsul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proconsul
proconsul /proconsul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thống đốc (một thuộc địa)
thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
← Xem thêm từ procoelous
Xem thêm từ proconsular →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
consul
oc
on
p
pr
pro
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…