EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
producibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
producibility
producibility /producibility/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được
khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
← Xem thêm từ produces
Xem thêm từ producible →
Từ vựng liên quan
bi
ci
it
li
lit
od
p
pr
pro
prod
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…