ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ producible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng producible


producible /producible/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sản xuất được, chế tạo được
  sinh sản được, sinh lợi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…