ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profit-sharing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profit-sharing


profit-sharing /profit-sharing/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia lãi (giữa chủ và thợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…