EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profit-sharing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profit-sharing
profit-sharing /profit-sharing/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia lãi (giữa chủ và thợ)
← Xem thêm từ Profit rate
Xem thêm từ profit-squeeze →
Từ vựng liên quan
fit
ha
haring
in
it
of
p
pr
pro
prof
profit
ri
ring
sh
sharing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…