EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profligate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profligate
profligate /profligate/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phóng đãng, trác táng
hoang toàng, phá của
to be profligate of one's money
→ tiêu xài bừa bãi hoang toàng
danh từ
người phóng đãng, kẻ trác táng
người hoang toàng, người phá của
← Xem thêm từ profligacy
Xem thêm từ profligately →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
li
ligate
of
p
pr
pro
prof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…