EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prognoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prognoses
prognoses /prognoses/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều prognoses
/prɔg'nousi:z/
(y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng
← Xem thêm từ prognathous
Xem thêm từ prognosis →
Từ vựng liên quan
gnoses
no
nos
nose
noses
os
p
pr
pro
prog
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…