ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prognathous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prognathous


prognathous /prognathous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hàm nhô ra
  nhô ra (hàm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…