EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prognathous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prognathous
prognathous /prognathous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hàm nhô ra
nhô ra (hàm)
← Xem thêm từ prognathism
Xem thêm từ prognoses →
Từ vựng liên quan
at
gnat
ho
ou
p
pr
pro
prog
tho
thou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…