ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ programers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng programers


programmer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người lập trình (trên máy tính)

  người lập chương trình, bộ lập chương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…